Định nghĩa của từ Gen X

Phát âm từ vựng Gen X

Gen Xnoun

Gen X.

/ˌdʒen ˈeks//ˌdʒen ˈeks/

Ví dụ của từ vựng Gen Xnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Gen X


Bình luận ()