Định nghĩa của từ give out

Phát âm từ vựng give out

give outverb

chia, phân phối

Định nghĩa của từ <b>give out</b>

Nguồn gốc của từ vựng give out

"Give out" là một cụm động từ kết hợp động từ "give" với giới từ "out". Nguồn gốc của cụm từ này nằm ở nghĩa đen của việc phân phối hoặc phát một cái gì đó, như phát tờ rơi hoặc kẹo. "out" biểu thị hành động di chuyển một cái gì đó từ một vị trí được chứa đựng đến một vị trí bên ngoài. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm các ý nghĩa khác như trở nên kiệt sức hoặc mất sức, phản ánh ý tưởng về một nguồn tài nguyên đang cạn kiệt.

Ví dụ của từ vựng give outnamespace

distribute something

phân phối một cái gì đó

  • I've been giving out leaflets

    Tôi đã phát tờ rơi

be completely used up

được sử dụng hết

  • their allowances soon gave out

    phụ cấp của họ sớm được đưa ra

speak in an angry way

nói một cách tức giận

  • the woman began giving out to poor Paddy

    người phụ nữ bắt đầu cho Paddy tội nghiệp


Bình luận ()