Định nghĩa của từ god-man

Phát âm từ vựng god-man

god-mannoun

Chúa-Người

/ˈɡɒd mæn//ˈɡɑːd mæn/

Ví dụ của từ vựng god-mannamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng god-man


Bình luận ()