Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
god-man
Phát âm từ vựng
god-man
god-man
noun
Chúa-Người
/ˈɡɒd mæn/
/ˈɡɑːd mæn/
Ví dụ của từ vựng
god-man
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
god-man
a man of God/the cloth
a man of God/the cloth
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()