
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nộp bài
////Thuật ngữ "hand in" bắt nguồn từ bối cảnh nộp bài tập hoặc dự án viết trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp. Cụm từ "hand in" đề cập đến hành động giao bài tập đã hoàn thành cho người nhận dự kiến, chẳng hạn như giáo viên, giáo sư hoặc người giám sát. Cụm từ "hand in" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "hond in", có nghĩa là "giao thứ gì đó vào tay ai đó". Cụm từ này phát triển từ tiếng Anh-Saxon "hand", có nghĩa là cả "hand" và "vật nhỏ hơn được cầm hoặc mang". Thuật ngữ "hand in" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và ban đầu được dùng để mô tả việc nộp các khoản thanh toán hoặc thuế. Tuy nhiên, đến thế kỷ 19, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để mô tả việc nộp các bài tập học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong cách sử dụng hiện đại, "hand in" thường được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ loại nộp nào, chẳng hạn như khi hoàn thành biểu mẫu hải quan tại sân bay hoặc nộp đơn đặt chỗ tại nhà hàng. Cụm từ "hand in" cũng đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong tiêu đề của loạt phim truyền hình Anh "Hand in Hand: A Benefit for Bosnia", được phát sóng vào năm 1995. Cụm từ này cũng đã được sử dụng trong tiêu đề của một số bộ phim, chẳng hạn như "Hand in Hand" (1961) và "Hand in Hand: The Other Side of Harmont" (1997). Tóm lại, thuật ngữ "hand in" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và ban đầu được sử dụng để mô tả việc chuyển khoản thanh toán hoặc thuế. Kể từ đó, nó chủ yếu liên quan đến việc nộp bài tập học thuật hoặc chuyên môn và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.
Jennifer cho giáo viên xem tác phẩm của mình, háo hức chia sẻ dự án đan lát phức tạp mà cô đã thực hiện trong nhiều tuần.
Người công nhân xây dựng đưa bàn tay thô ráp, chai sạn của mình ra để bắt tay khách hàng, chốt thỏa thuận cho một dự án mới.
Bác sĩ phẫu thuật rửa tay thật kỹ trước khi vào phòng phẫu thuật để bắt đầu ca phẫu thuật phức tạp này.
Cô bé nắm chặt tay mẹ khi họ băng qua con phố đông đúc, những ngón tay nhỏ bé của cô bé đan vào những ngón tay to lớn của mẹ.
Người đầu bếp khéo léo sử dụng những con dao sắc và chảo nóng trong bếp, khéo léo điều khiển các nguyên liệu bằng đôi bàn tay nhanh nhẹn của mình.
Người thợ máy cẩn thận kiểm tra động cơ bằng đôi tay dính dầu mỡ, chẩn đoán nguyên nhân gây ra sự cố của xe.
Đôi tay của người họa sĩ được tô điểm bằng những màu sắc rực rỡ khi cô hoàn thiện kiệt tác mới nhất của mình.
Những ngón tay khéo léo của người nhạc sĩ nhảy múa trên phím đàn piano, tạo ra âm nhạc như thể nó là một vật thể sống.
Nhà ảo thuật đưa cho khán giả một bộ bài, chơi đùa với tâm trí họ trong khi khéo léo điều khiển các lá bài bằng đôi bàn tay trông nham hiểm của mình.
Người phụ nữ lớn tuổi ngồi lặng lẽ, hai tay đặt nhẹ trên đùi, những nếp nhăn và vết chân chim hằn sâu trên làn da như minh chứng cho những câu chuyện đã được kể qua nhiều năm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()