
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có
Từ "has" là một động từ được dùng để chỉ sự sở hữu, sự tồn tại hoặc hành động ở thì hiện tại. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hās" và phát âm là "hǣs". Trong tiếng Anh cổ, "hās" có nghĩa là "thuộc về" và được dùng như một giới từ và một liên từ. Nó thường được theo sau bởi cách sở hữu của một danh từ để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "þis hūs hās fāgn lyft" được dịch thành "this house has fine construction." Theo thời gian, "hās" đã phát triển thành dạng hiện đại của nó, "has," và việc sử dụng nó như một liên từ đã giảm. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), "hās" bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "có", và thường đi kèm với giới từ "of" để chỉ sự sở hữu. Ví dụ, "He hath of the king's gold" có nghĩa là "He has some of the king's gold." Cuối cùng, việc sử dụng "of" đã bị loại bỏ, để lại "hath" như một động từ độc lập. Trong tiếng Anh hiện đại, "has" hiện là dạng chuẩn được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc sự hiện diện ở thì hiện tại đơn, chẳng hạn như "She has a dog" hoặc "There is a train coming." Tóm lại, từ "has" trong tiếng Anh về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hās", có nhiều nghĩa và chức năng, và đã phát triển trong nhiều thế kỷ thành dạng động từ thông dụng như hiện nay trong ngôn ngữ hàng ngày.
động từ had
có
to have nothing to do: không có việc gì làm
June has 30 days: tháng sáu có 30 ngày
(: from) nhận được, biết được
to have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
ăn; uống; hút
to have breakfast: ăn sáng
to have some tea: uống một chút trà
to have a cigarette: hút một điếu thuốc lá
danh từ
the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo
to have nothing to do: không có việc gì làm
June has 30 days: tháng sáu có 30 ngày
(từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
to have news from somebody: nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
Cô có bằng khoa học máy tính từ một trường đại học nổi tiếng.
Ông đã giành được nhiều giải thưởng cho những đóng góp của mình trong lĩnh vực vật lý.
Công ty đã hoàn thành thành công một số dự án cho khách hàng trong năm qua.
Bức tranh đã được treo ở bảo tàng Louvre hơn một thế kỷ.
Tình hình đã được cải thiện đáng kể kể từ khi chúng tôi triển khai các chiến lược mới vào tháng trước.
Chiếc ô tô đã trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy của tôi kể từ khi tôi mua nó cách đây hai năm.
Virus đã lây lan nhanh chóng trong khu vực này, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn trên diện rộng.
Công thức này đã trở thành món ăn ưa thích của tôi khi tổ chức tiệc tối vì dường như mọi người đều thích nó.
Vận động viên này đã phá vỡ một số kỷ lục quốc gia ở môn thể thao của mình, khiến anh trở thành một nhân vật nổi bật trong giải đấu.
Trên trần nhà có một bức tranh tường tuyệt đẹp, tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho căn phòng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()