Định nghĩa của từ heavenly

Phát âm từ vựng heavenly

heavenlyadjective

Thiên đường

/ˈhevnli//ˈhevnli/

Nguồn gốc của từ vựng heavenly

Từ "heavenly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "heofonlic", có nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến thiên đường". Từ tiếng Anh cổ, ngược lại, được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức "*haywōniz", có nghĩa là "sky" hoặc "thiên đường". Gốc của từ này nằm trong từ nguyên thủy tiếng Đức "*haiwō", có nghĩa là "sky" hoặc "không khí". Gốc ngôn ngữ này có thể bắt nguồn từ "*s bolt*" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "tổng hợp". Thuật ngữ "heavenly" in a religious context stems from ancient beliefs in various polytheistic religions such as the Norse religion, where the sky was believed to be a divine, heavenly realm. In Judaism, for instance, the Hebrew word for "heaven" được sử dụng là "shamayim" (שָׁמָיִם) có thể được dịch sang tiếng Anh là "những nơi chốn trên trời". Trong Cơ đốc giáo, từ "thiên đường" được dùng để mô tả những thứ liên quan đến Chúa, các thiên thần và thế giới bên kia. Điều này bao gồm các cụm từ như "dàn hợp xướng trên trời", "những sinh vật trên trời" và "cổng thiên đường". Nhìn chung, thuật ngữ "thiên đường" có hàm ý tôn giáo và tâm linh mạnh mẽ do có nguồn gốc từ tín ngưỡng tôn giáo cổ xưa và liên quan đến cõi thần thánh.

Tóm tắt từ vựng heavenly

type tính từ

meaning(thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường

exampleheavenly bodies: các thiên thể

meaning(thông tục) tuyệt trần, siêu phàm

exampleheavenly beauty: sắc đẹp tuyệt trần

Ví dụ của từ vựng heavenlynamespace

connected with heaven

kết nối với thiên đường

  • our heavenly Father (= God)

    Cha trên trời của chúng ta (= Chúa)

  • the heavenly kingdom

    vương quốc thiên đường

connected with the sky

kết nối với bầu trời

  • heavenly bodies (= the sun, moon, stars and planets)

    các thiên thể (= mặt trời, mặt trăng, các ngôi sao và hành tinh)

very pleasant

rất dễ chịu

  • a heavenly morning/feeling

    một buổi sáng/cảm giác tuyệt vời

  • This place is heavenly.

    Nơi này là thiên đường.

  • It was a heavenly morning for a ride.

    Đó là một buổi sáng tuyệt vời cho một chuyến đi.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng heavenly


Bình luận ()