Định nghĩa của từ horrifically

Phát âm từ vựng horrifically

horrificallyadverb

khủng khiếp

/həˈrɪfɪkli//həˈrɪfɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng horrifically

Từ "horrifically" là một trạng từ có nghĩa là theo cách đầy kinh hoàng hoặc đáng sợ. Nguồn gốc của nó có từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "horrific" bắt nguồn từ tiếng Latin "horrere", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "rùng mình". Ban đầu, "horrific" ám chỉ điều gì đó gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, và "horrifically" được dùng để mô tả cách thức mà một điều gì đó được thực hiện hoặc nhận thức. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "horrific" bắt đầu được dùng để mô tả điều gì đó gây sốc hoặc ghê tởm, và "horrifically" trở thành cách thông dụng để mô tả cường độ của cảm xúc. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong văn học, phim ảnh và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả những điều đáng sợ, ghê rợn hoặc đáng lo ngại. Nhìn chung, "horrifically" là một từ mạnh mẽ có thể gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, khiến nó trở thành một sự bổ sung có giá trị vào vốn từ vựng ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng horrifically

typephó từ

meaningkinh khủng, khủng khiếp

Ví dụ của từ vựng horrificallynamespace

  • The accident was horrifically brutal as it left several people with severe injuries.

    Vụ tai nạn vô cùng kinh hoàng vì khiến nhiều người bị thương nặng.

  • The horror movie left the audience horrifically frightened with its gory scenes.

    Bộ phim kinh dị này khiến khán giả vô cùng sợ hãi với những cảnh đẫm máu.

  • The storm had horrifically destructive consequences, with many homes and buildings being damaged beyond repair.

    Cơn bão đã gây ra hậu quả tàn khốc khủng khiếp, nhiều ngôi nhà và tòa nhà bị hư hại không thể sửa chữa được.

  • The virus spread horrifically quickly, causing widespread panic and chaos.

    Virus lây lan cực kỳ nhanh chóng, gây ra sự hoảng loạn và hỗn loạn trên diện rộng.

  • The surgeon's mistake during the operation resulted in horrifically fatal consequences for the patient.

    Sai lầm của bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật đã dẫn đến hậu quả tử vong khủng khiếp cho bệnh nhân.

  • The overcrowded prison conditions were horrifically inhumane, with inmates suffering from diseases and lack of basic needs.

    Tình trạng nhà tù quá tải vô cùng vô nhân đạo, tù nhân mắc nhiều bệnh tật và thiếu thốn những nhu cầu cơ bản.

  • The rockslide was horrifically fatal, killing more than twenty people and leaving the town in mourning.

    Trận lở đá vô cùng thảm khốc, giết chết hơn hai mươi người và khiến thị trấn chìm trong tang tóc.

  • The cult's practices were horrifically abusive, with victims being subjected to physical and emotional torture.

    Những hành vi của giáo phái này vô cùng tàn bạo, nạn nhân phải chịu đựng sự tra tấn về thể xác và tinh thần.

  • The building fire spread horrifically fast, engulfing the entire structure in flames within minutes.

    Ngọn lửa lan rộng vô cùng nhanh chóng, nhấn chìm toàn bộ tòa nhà trong biển lửa chỉ trong vài phút.

  • The natural disaster was horrifically devastating, leaving many people homeless and without access to basic necessities like food and water.

    Thảm họa thiên nhiên này có sức tàn phá khủng khiếp, khiến nhiều người mất nhà cửa và không được tiếp cận các nhu cầu cơ bản như thức ăn và nước uống.


Bình luận ()