
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cái bướu
/hʌmp//hʌmp/Từ "hump" được cho là có nguồn gốc từ "humpr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "humpbacked". Từ tiếng Bắc Âu cổ này được cho là có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "humpra-", có nghĩa là "bump" hoặc "hump". Từ "humpr" trong tiếng Bắc Âu cổ lan sang các ngôn ngữ Đức khác, bao gồm tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại, nơi nó được viết lần lượt là "humpre" và "humpre". Trong tiếng Anh trung đại, từ "humpre" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thuật ngữ giải phẫu, vì nó dùng để mô tả các khối u hoặc phần lồi ra khác nhau trên cơ thể con người, chẳng hạn như bướu trên lưng lạc đà, hiện là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "hump". Từ này cuối cùng đã phát triển thành "hump" trong tiếng Anh hiện đại, và cách diễn giải và sử dụng của nó trong các ngữ cảnh khác nhau đã tiếp tục phát triển theo thời gian. Trong khi từ "hump" ban đầu mang hàm ý về sự khó chịu hoặc không hoàn hảo, thì từ đó nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng, thường mang hàm ý về sự thích thú, trở ngại hoặc ganh đua, như trong các cách diễn đạt như "hump day" (dành cho thứ Tư, theo truyền thống được coi là điểm giữa của tuần làm việc), "hump the competition" (để vượt qua đối thủ cạnh tranh) hoặc "humpback whale" (một loài động vật có vú biển lớn có bướu nổi bật trên lưng). Sự tiến hóa về mặt ý nghĩa này là minh chứng cho khả năng thích ứng và tính linh hoạt của tiếng Anh và lịch sử phong phú của các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
danh từ
cái bướu (lạc đà, người gù lưng...)
to hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
gò, mô đất
to hump one's swag: vác gói quần áo lên vai
(nghĩa bóng) điểm gay go (trong một cuộc thử thách)
over the hump: vượt qua được lúc gay go
ngoại động từ
làm gù, khom thành gù
to hump one's gù lưng xuống: làm chán nản, làm chán chường; làm buồn phiền
(Uc) xốc lên (vai, lưng...), vác lên (vai, lưng...)
to hump one's swag: vác gói quần áo lên vai
a large mass that sticks out above the surface of something, especially the ground
một khối lượng lớn nhô ra trên bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là mặt đất
cái bướu tối của ngọn núi ở phía xa
một con đường/tốc độ/gờ giao thông (= một cái bướu trên đường buộc giao thông phải lái xe chậm hơn)
a large curved part on the back of some animals, especially camels
một phần cong lớn trên lưng của một số loài động vật, đặc biệt là lạc đà
a round part that sticks out on the back of a person, caused by an unusual curve in the spine (= the row of bones in the middle of the back)
một phần tròn nhô ra trên lưng người, gây ra bởi một đường cong bất thường ở cột sống (= hàng xương ở giữa lưng)
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()