Định nghĩa của từ icy

Phát âm từ vựng icy

icyadjective

lạnh cóng

/ˈʌɪsi/

Định nghĩa của từ <b>icy</b>

Nguồn gốc của từ vựng icy

"Icy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "īsig", có nghĩa là "bị băng bao phủ". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*īsigaz", có nghĩa là "bị băng bao phủ". "y" kết thúc bằng "icy" phát triển sau này do sự tiến hóa của tiếng Anh cổ thành tiếng Anh hiện đại. Điều thú vị là bản thân từ "ice" có lịch sử thậm chí còn sâu sắc hơn, bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*eyḱos", có nghĩa là "sắc nhọn, nhọn". Mối liên hệ này với độ sắc nhọn có thể phản ánh quan sát cổ xưa về khả năng cắt và đâm xuyên của băng.

Tóm tắt từ vựng icy

type tính từ

meaningđóng băng

meaningphủ băng, có băng

meaningbăng giá, lạnh lẽo

Ví dụ của từ vựng icynamespace

very cold

rất lạnh

  • icy winds/water

    gió/nước băng giá

  • My feet were icy cold.

    Chân tôi lạnh cóng.

  • The door opened and an icy blast of wind swept through the room.

    Cánh cửa mở ra và một luồng gió lạnh buốt tràn vào phòng.

Ví dụ bổ sung:
  • An icy wind blew through the city.

    Một cơn gió lạnh thổi qua thành phố.

  • The water was icy cold.

    Nước lạnh như băng.

covered with ice

được bao phủ bởi băng

  • The car skidded on the icy road.

    Chiếc xe trượt trên con đường băng giá.

  • There will be overnight frost, with the risk of icy patches forming on the roads.

    Sẽ có sương giá qua đêm và có nguy cơ hình thành các mảng băng giá trên đường.

  • the icy wastes of the Russian Steppes

    chất thải băng giá của thảo nguyên Nga

not friendly or kind; showing feelings of dislike or anger

không thân thiện hay tử tế; thể hiện cảm giác không thích hoặc tức giận

  • My eyes met his icy gaze.

    Ánh mắt tôi chạm phải ánh mắt băng giá của anh.


Bình luận ()