Định nghĩa của từ snowy

Phát âm từ vựng snowy

snowyadjective

có tuyết rơi

/ˈsnəʊi//ˈsnəʊi/

Nguồn gốc của từ vựng snowy

Từ "snowy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "snāwig", có nghĩa là "phủ đầy tuyết". Bản thân "Snāwig" được hình thành bằng cách kết hợp danh từ "snāw" (tuyết) với hậu tố "-ig" biểu thị "đầy" hoặc "phủ đầy". Theo thời gian, từ "snāwig" đã phát triển thành "snowy" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết và cách phát âm hiện đại đã được củng cố vào thế kỷ 16.

Tóm tắt từ vựng snowy

type tính từ

meaningđầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết

examplethe snowy season: mùa tuyết rơi

examplesnowy hair: tóc bạc như tuyết

Ví dụ của từ vựng snowynamespace

covered with snow

tuyết phủ

  • snowy fields

    cánh đồng tuyết

  • snowy peaks

    đỉnh núi tuyết

when a lot of snow falls

khi tuyết rơi nhiều

  • a snowy weekend

    một ngày cuối tuần đầy tuyết

  • The weather in January is often cold and snowy.

    Thời tiết tháng 1 thường lạnh và có tuyết.

very white, like new snow

rất trắng, như tuyết mới

  • snowy hair

    tóc tuyết


Bình luận ()