Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
in-law apartment
Phát âm từ vựng
in-law apartment
in-law apartment
noun
Căn hộ trong pháp luật
/ˈɪn lɔː əpɑːtmənt/
/ˈɪn lɔː əpɑːrtmənt/
Ví dụ của từ vựng
in-law apartment
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
in-law apartment
in-law apartment
mother-in-law apartment
noun
mother-in-law apartment
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()