Định nghĩa của từ in-law apartment

Phát âm từ vựng in-law apartment

in-law apartmentnoun

Căn hộ trong pháp luật

/ˈɪn lɔː əpɑːtmənt//ˈɪn lɔː əpɑːrtmənt/

Ví dụ của từ vựng in-law apartmentnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng in-law apartment


Bình luận ()