Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Inc.
Phát âm từ vựng
Inc.
Inc.
abbreviation
Inc.
/ɪŋk/
/ɪŋk/
Ví dụ của từ vựng
Inc.
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Inc.
inc.
abbreviation
Inc.
C.-in-C.
abbreviation
Murder, Inc
PepsiCo Inc
C.-in-C.
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()