Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
initial public offering
Phát âm từ vựng
initial public offering
initial public offering
noun
Cung cấp công khai ban đầu
/ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/
/ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/
Ví dụ của từ vựng
initial public offering
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
initial public offering
initial public offering
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()