Định nghĩa của từ IPO

Phát âm từ vựng IPO

IPOabbreviation

IPO

/ˌaɪ piː ˈəʊ//ˌaɪ piː ˈəʊ/

Ví dụ của từ vựng IPOnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng IPO


Bình luận ()