Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
instant message
Phát âm từ vựng
instant message
instant message
noun
tin nhắn tức thì
/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒ/
/ˌɪnstənt ˈmesɪdʒ/
Ví dụ của từ vựng
instant message
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
instant message
instant message
instant-message
verb
instant-message
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()