động từ knitted, knit
đan (len, sợi...)
((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
mortar knits bricks together: vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân...)
Bình luận ()