largely là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ largely trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ largely

largelyadverb

phong phú, ở mức độ lớn

/ˈlɑːdʒli/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>largely</strong>

Từ largely bắt nguồn từ đâu?

Từ "largely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lārge," có nghĩa là "big" hoặc "rộng." Theo thời gian, nó phát triển thành "large" và sau đó là "largely," thêm hậu tố "-ly" để chỉ "theo cách rộng lớn." "l" trong "large" có liên quan đến gốc của các từ như "long" và "chiều dài", tất cả đều bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European có nghĩa là "kéo dài." Điều này làm nổi bật mối liên hệ giữa kích thước và độ mở rộng, khiến "largely" trở thành một sự phát triển tự nhiên trong ngôn ngữ.

Tóm tắt từ vựng largely

type phó từ

meaningở mức độ lớn

exampleachievement is largely due to...: thành tích phần lớn là do...

meaningphong phú

meaninghào phóng

Ví dụ của từ vựng largelynamespace

  • The study largely supports the hypothesis that climate change is causing the melting of glaciers.

    Nghiên cứu này phần lớn ủng hộ giả thuyết cho rằng biến đổi khí hậu đang gây ra tình trạng tan chảy của các sông băng.

  • The country's economy largely depends on the agricultural sector.

    Nền kinh tế của đất nước này phụ thuộc phần lớn vào ngành nông nghiệp.

  • The medicine largely eliminates the symptoms of the disease.

    Thuốc này phần lớn loại bỏ các triệu chứng của bệnh.

  • The movie largely failed to capture the attention of audiences.

    Bộ phim phần lớn không thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • She largely attributed her success to the mentorship she received from her former boss.

    Cô ấy phần lớn cho rằng thành công của mình là nhờ sự hướng dẫn của ông chủ cũ.


Bình luận ()