mainly là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ mainly trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ mainly

mainlyadverb

chính, chủ yếu, phần lớn

/ˈmeɪnli/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>mainly</strong>

Từ mainly bắt nguồn từ đâu?

"Mainly" là sự kết hợp của từ "main" và hậu tố "-ly". Bản thân "Main" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "maine", có nghĩa là "hand" hoặc "power". Theo thời gian, "main" đã phát triển để chỉ phần "chief" hoặc "principal" của một cái gì đó. Thêm hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc mức độ, chuyển đổi "main" thành "mainly", có nghĩa là "primarily" hoặc "chiefly". Vì vậy, "mainly" về cơ bản có nghĩa là "ở phần chính" hoặc "primarily".

Tóm tắt từ vựng mainly

type phó từ

meaningchính, chủ yếu

meaningphần lớn

Ví dụ của từ vựng mainlynamespace

meaning

more than anything else; also used to talk about the most important reason for something

hơn bất cứ thứ gì khác; cũng được dùng để nói về lý do quan trọng nhất của việc gì đó

  • They eat mainly fruit and nuts.

    Họ ăn chủ yếu là trái cây và các loại hạt.

  • ‘Where do you export to?’ ‘France, mainly.’

    ‘Bạn xuất khẩu sang đâu?’ ‘Chủ yếu là Pháp.’

  • The population almost doubles in summer, mainly because of the jazz festival.

    Dân số gần như tăng gấp đôi vào mùa hè, chủ yếu là do lễ hội nhạc jazz.

  • The rise in inflation is mainly due to higher food prices.

    Lạm phát tăng chủ yếu là do giá lương thực tăng cao.

  • People come to libraries mainly to borrow books.

    Người ta đến thư viện chủ yếu để mượn sách.

meaning

in most cases; used to talk about the largest part of a group of people or things

trong hầu hết các trường hợp; dùng để nói về phần lớn nhất của một nhóm người hoặc đồ vật

  • Anorexia is an illness that occurs mainly in adolescents.

    Chán ăn là căn bệnh xảy ra chủ yếu ở thanh thiếu niên.

  • The people in the hotel were mainly foreign tourists.

    Người trong khách sạn chủ yếu là khách du lịch nước ngoài.

  • John mainly works from home as a freelance writer, but he also occasionally travels to meet with clients.

    John chủ yếu làm việc tại nhà với tư cách là một nhà văn tự do, nhưng thỉnh thoảng anh cũng đi công tác để gặp khách hàng.

  • The team mainly relies on data analysis and research to inform their decision-making process.

    Nhóm chủ yếu dựa vào phân tích dữ liệu và nghiên cứu để đưa ra quyết định.


Bình luận ()