Ví dụ của từ vựng lead withnamespace
to have something as the main item of news
có cái gì đó là mục tin tức chính
to use a particular hand to begin an attack
sử dụng một bàn tay cụ thể để bắt đầu một cuộc tấn công
- to lead with your right/left
dẫn đầu bằng bên phải/bên trái của bạn
Bình luận ()