licence là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ licence trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ licence

licencenoun

bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân

/ˈlʌɪsns/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>licence</strong>

Từ licence bắt nguồn từ đâu?

Từ "licence" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "licent", bắt nguồn từ tiếng Latin "licentia". Trong tiếng Latin, "licentia" có nghĩa là "permission" hoặc "quyền tự do". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "licere", có nghĩa là "được phép" hoặc "được cho phép", và hậu tố "-tia", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh trung đại, từ "licence" xuất hiện dưới dạng "licens" hoặc "lycens", và ban đầu ám chỉ sự cho phép chính thức để làm điều gì đó. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và ngày nay "licence" có thể ám chỉ sự cho phép hoặc ủy quyền chính thức để tham gia vào một hoạt động cụ thể, thường do chính phủ hoặc cơ quan quản lý cấp. Dạng số nhiều của từ này là "licences".

Tóm tắt từ vựng licence

type ngoại động từ: (license)

meaningcho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký

examplemarriage licence: giấy đăng ký kết hôn

exampleshooting licence: giấy phép săn bắn

type danh từ

meaningsự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký

examplemarriage licence: giấy đăng ký kết hôn

exampleshooting licence: giấy phép săn bắn

meaningbằng, chứng chỉ

exampledriving licence: bằng lái xe

meaningbằng cử nhân

Ví dụ của từ vựng licencenamespace

meaning

an official document that shows that permission has been given to do, own or use something

một tài liệu chính thức cho thấy sự cho phép đã được cấp để làm, sở hữu hoặc sử dụng một cái gì đó

  • Applicants must hold a valid driving licence.

    Ứng viên phải có bằng lái xe hợp lệ.

  • to get/obtain/have a licence

    để có được/có được/có giấy phép

  • to grant/issue a licence

    cấp/cấp giấy phép

  • James lost his licence for six months (= had his licence taken away by the police as a punishment).

    James bị mất giấy phép trong sáu tháng (= đã bị cảnh sát tịch thu giấy phép như một hình phạt).

  • Her licence was revoked by the court.

    Giấy phép của cô đã bị tòa án thu hồi.

meaning

freedom to do or say whatever you want, often something bad or unacceptable

tự do làm hoặc nói bất cứ điều gì bạn muốn, thường là điều gì đó xấu hoặc không thể chấp nhận được

  • Lack of punishment seems to give youngsters licence to break the law.

    Việc thiếu hình phạt dường như tạo cơ hội cho thanh niên vi phạm pháp luật.

meaning

freedom to behave in a way that is not considered sexually moral

tự do hành xử theo cách không được coi là đạo đức tình dục


Bình luận ()