
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
liếm
/lɪk//lɪk/Từ "lick" có nhiều nguồn gốc và ý nghĩa, một số trong đó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Cách sử dụng phổ biến nhất của từ này là như một động từ, có nghĩa là liếm hoặc nếm nhanh một thứ gì đó. Nguồn gốc của cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "licken," có nghĩa là làm ẩm, liếm hoặc hôn. Từ này bắt nguồn từ "líkkja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa tương tự. Khi tiếng Anh phát triển, "lick" cũng có nghĩa là một nhóm động vật, chẳng hạn như hươu hoặc gà tây, tụ tập lại với nhau để giao lưu và bảo vệ. Cách sử dụng này có từ đầu thế kỷ 19 và thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ nghĩa trước đó của "lick" là nơi tụ họp hoặc gặp gỡ. Ngoài hai nghĩa này, "lick" cũng được dùng như một danh từ để chỉ bề mặt đá mềm, phẳng, có nước được mã hóa bên trong, được tìm thấy ở các vùng sa mạc. Cách dùng này có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 và có thể bắt nguồn từ nghĩa trước đó của "lick" là nơi dễ dàng tìm thấy nước. Nhìn chung, từ "lick" đã phát triển và thích nghi để mang những ý nghĩa mới theo thời gian, trong khi vẫn giữ lại một số nguồn gốc ban đầu của nó. Phạm vi sử dụng đa dạng của nó làm nổi bật bản chất phong phú, phức tạp của tiếng Anh và sự phát triển liên tục của nó.
danh từ
cái liềm
(từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau
the flames licked the dry grass: ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực
to put in one's best licks: hết sức cố gắng, nỗ lực
động từ
liếm
lướt qua, đốt trụi
the flames licked the dry grass: ngọn lửa lướt lem lém qua đám cỏ khô
(từ lóng) đánh; được, thắng
to put in one's best licks: hết sức cố gắng, nỗ lực
to move your tongue over the surface of something in order to eat it, make it wet or clean it
di chuyển lưỡi của bạn trên bề mặt của một cái gì đó để ăn nó, làm ướt hoặc làm sạch nó
Anh liếm ngón tay.
Tôi chán việc liếm phong bì rồi.
Con mèo ngồi liếm chân.
Cô liếm sạch chiếc thìa.
to eat or drink something by licking it
ăn hoặc uống thứ gì đó bằng cách liếm nó
Con mèo liếm sữa.
Cô liếm mật ong khỏi thìa.
to touch something lightly
chạm nhẹ vào cái gì đó
Ngọn lửa đã nhanh chóng liếm vào rèm cửa.
Ngọn lửa bây giờ đang liếm vào chân họ.
to easily defeat somebody or deal with something
dễ dàng đánh bại ai đó hoặc đối phó với cái gì đó
Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã liếm chúng.
Đó là một vấn đề khó khăn nhưng tôi nghĩ chúng tôi đã thành công.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()