Ví dụ của từ vựng lightning strikenamespace
an incident in which lightning hits somebody/something
một sự cố trong đó sét đánh vào ai đó/cái gì đó
a strike by a group of workers that is sudden and without warning
một cuộc đình công của một nhóm công nhân đột ngột và không có cảnh báo
Bình luận ()