Định nghĩa của từ lived-in

Phát âm từ vựng lived-in

lived-inadjective

sống trong

/ˈlɪvd ɪn//ˈlɪvd ɪn/

Ví dụ của từ vựng lived-innamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lived-in


Bình luận ()