
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
to, inh ỏi, ầm ĩ, to, lớn (nói)
Từ "loud" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "hlud", có nghĩa là " loud" hoặc "ồn ào". Từ tiếng Anh cổ này được cho là có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "hljótr", cũng có nghĩa là "loud." Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "loud" và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ tiếng ồn lớn mà còn cả giọng nói hoặc âm thanh lớn nói chung. Trong tiếng Anh trung đại, được nói từ khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15, từ "loud" thường được dùng kết hợp với các từ như "loudly" hoặc "loudness" để mô tả hành động tạo ra tiếng ồn lớn hoặc chất lượng của việc ồn ào. Ngày nay, từ "loud" vẫn được dùng để mô tả nhiều loại âm thanh, từ tiếng gầm rú của đám đông đến tiếng còi xe hơi.
tính từ
to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
don't talk so loud: đừng nói to thế
to laugh loud and long: cười to và lâu
nhiệt liệt, kịch liệt
to be loud in the prise of somebody: nhiệt liệt ca ngợi ai
a loud protest: sự phản kháng kịch liệt
sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
phó từ
to, lớn (nói)
don't talk so loud: đừng nói to thế
to laugh loud and long: cười to và lâu
making a lot of noise
gây ra nhiều tiếng ồn
tiếng cười lớn
một tiếng nổ lớn chói tai
Cô ấy nói với giọng rất to.
Nhạc to quá—làm ơn tắt nó đi.
Tôi nghe thấy một tiếng động lớn giống như tiếng đại bác.
Tôi bị đánh thức bởi một tiếng nổ lớn lúc 5h30 sáng.
Đột nhiên tiếng bước chân ngày một lớn hơn.
Tôi mở nhạc thật lớn và nhảy múa quanh nhà.
Cuối cùng, tiếng hét ngày càng to hơn.
Tiếng động rất yếu nhưng chỉ đủ lớn để theo sau.
Tôi nghe thấy một tiếng hét lớn và lao ra cửa.
Hàng loạt tiếng nổ chói tai vang lên.
Tiếng vỗ tay vang lên khi chàng trai trẻ được dẫn lên nhận giải thưởng.
strongly expressed
bày tỏ mạnh mẽ
Đã có những cuộc phản đối lớn từ ngành thực phẩm và đồ uống.
talking very loudly, too much and in a way that is annoying
nói rất to, quá nhiều và theo cách gây khó chịu
too bright and not showing good taste
quá sáng và không thể hiện được hương vị tốt
Anh ta mặc một chiếc áo khoác kẻ caro to bản và đeo cà vạt màu xanh lá cây.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()