major là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ major trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ major

majoradjective

lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

/ˈmeɪdʒə/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>major</strong>

Từ major bắt nguồn từ đâu?

Từ "major" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "major" có nghĩa là "greater" hoặc "larger". Nó được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó vượt trội về kích thước, tầm quan trọng hoặc mức độ. Từ tiếng Latin "major" cũng là từ tiếng Latin có nghĩa là "warrior" hoặc "soldier", dẫn đến sự phát triển của thuật ngữ "major" trong bối cảnh quân đội La Mã. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "major" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, nơi nó ám chỉ một sĩ quan cấp cao của quân đội. Theo thời gian, thuật ngữ "major" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm một đơn vị đo lường (ví dụ: "major scale"), một mức độ thành tích (ví dụ: "major award") và một danh hiệu học thuật (ví dụ: "majorSTREAM"). Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của "major" vẫn gắn liền với ý tưởng về một điều gì đó vĩ đại hơn hoặc có tầm quan trọng cao hơn.

Tóm tắt từ vựng major

type danh từ

meaning(quân sự) thiếu tá (lục quân)

exampleto major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi)

exampleto major in history: chuyên về môn sử; chọn chuyên đề về sử; đỗ cao về sử

meaningchuyên đề (của một sinh viên)

exampleSmith major: Xmít anh, Xmít lớn

meaningngười có địa vị cao hơn (trong một lĩnh vực nào đó)

Ví dụ của từ vựng majornamespace

meaning

very large or important

rất lớn hoặc quan trọng

  • a major road

    một con đường lớn

  • Some major international companies refused to do business with them.

    Một số công ty quốc tế lớn từ chối hợp tác kinh doanh với họ.

  • He played a major role in setting up the system.

    Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết lập hệ thống.

  • major sporting events

    sự kiện thể thao lớn

  • a major issue/factor/project/challenge

    một vấn đề/yếu tố/dự án/thách thức chính

meaning

serious

nghiêm trọng

  • Never mind—it's not major.

    Đừng bận tâm—nó không quan trọng lắm.

meaning

based on a scale (= a series of eight notes) in which the third note is two whole tones / steps higher than the first note

dựa trên thang âm (= một chuỗi tám nốt) trong đó nốt thứ ba cao hơn toàn bộ hai cung / bậc so với nốt đầu tiên

  • the key of D major

    phím của D trưởng

  • the eight notes of the major scale

    tám nốt của âm giai trưởng

meaning

related to somebody’s main subject of study in college

liên quan đến môn học chính của ai đó ở trường đại học


Bình luận ()