Định nghĩa của từ make up to

Phát âm từ vựng make up to

make up tophrasal verb

tạo nên

////

Ví dụ của từ vựng make up tonamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng make up to


Bình luận ()