Định nghĩa của từ moderately

Phát âm từ vựng moderately

moderatelyadverb

vừa phải

/ˈmɒdərətli//ˈmɑːdərətli/

Nguồn gốc của từ vựng moderately

"Moderately" bắt nguồn từ tiếng Latin "moderatus", có nghĩa là "measured" hoặc "được kiểm soát". Từ này được hình thành từ "modus", có nghĩa là "đo lường" và hậu tố "-atus", biểu thị "có phẩm chất". "Moderatus" được đưa vào tiếng Anh với tên "moderate" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "giữ trong giới hạn" hoặc "hợp lý". Thêm "-ly" vào "moderate" tạo ra "moderately" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "ở mức độ vừa phải". Do đó, "moderately" biểu thị hành động hoặc tồn tại trong giới hạn chấp nhận được, phản ánh khái niệm "measure" được nhúng trong nguồn gốc tiếng Latin của nó.

Tóm tắt từ vựng moderately

typephó từ

meaningở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng

examplea moderately good performance-một cuộc trình diễn không hay lắm

examplea moderately expensive house-một căn nhà không đắt lắm

Ví dụ của từ vựng moderatelynamespace

to an average extent; fairly but not very

ở mức độ trung bình; khá nhưng không hẳn

  • a moderately successful career

    một sự nghiệp thành công vừa phải

  • She only did moderately well in the exam.

    Cô ấy chỉ làm bài thi khá tốt.

  • Cook in a moderately hot oven.

    Nấu trong lò nóng vừa phải.

  • Jessica finds the hiking trail moderately challenging due to its steep incline.

    Jessica thấy đường mòn đi bộ đường dài khá thử thách vì độ dốc lớn.

  • The new diet plan is moderately restrictive, but it seems to be working.

    Chế độ ăn kiêng mới này có phần hạn chế nhưng có vẻ hiệu quả.

Ví dụ bổ sung:
  • She speaks six languages moderately well.

    Cô ấy nói được sáu thứ tiếng ở mức độ vừa phải.

  • The cream is used to treat mild to moderately severe acne.

    Kem được sử dụng để điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến nặng.

  • The patient's immune system is still moderately good.

    Hệ thống miễn dịch của bệnh nhân vẫn ở mức tốt.

  • The plan was only moderately successful.

    Kế hoạch chỉ thành công ở mức độ vừa phải.

within reasonable limits

Trong giới hạn cho phép

  • He only drinks (alcohol) moderately.

    Anh ấy chỉ uống (rượu) vừa phải.


Bình luận ()