Định nghĩa của từ muck in

Phát âm từ vựng muck in

muck inphrasal verb

đổ bùn vào

////

Nguồn gốc của từ vựng muck in

Cụm từ "muck in" có nguồn gốc từ cộng đồng nông dân nông thôn của Vương quốc Anh. Cụm từ này ám chỉ hành động tham gia và giúp đỡ lao động chân tay, đặc biệt là làm việc trong bùn hoặc phân (được gọi là muck). Bản thân động từ "muck" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "mucke", có nghĩa là đất hoặc bùn lầy. Cụm từ "muck in" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào giữa thế kỷ 19, trong bối cảnh công việc đồng áng. Những người làm nông được khuyến khích "muck in" trong những mùa bận rộn, để giúp đỡ các công việc như trồng trọt, thu hoạch và chăn nuôi. Theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa chung hơn, vì nó có thể áp dụng cho bất kỳ nỗ lực hợp tác hoặc dự án nhóm nào đòi hỏi lao động chân tay hoặc làm việc nhóm. Ngày nay, cụm từ "muck in" được hiểu rộng rãi trong tiếng Anh Anh và vẫn được sử dụng phổ biến. Nó nói lên tinh thần đoàn kết, hợp tác và làm việc chăm chỉ, đồng thời thể hiện các giá trị lâu dài của tinh thần công bằng và sự kiên trì vốn gắn liền với các cộng đồng nông dân truyền thống.

Ví dụ của từ vựng muck innamespace

to work with other people in order to complete a task

làm việc với người khác để hoàn thành một nhiệm vụ

  • If we all muck in, we could have the job finished by the end of the week.

    Nếu tất cả chúng ta cùng chung tay, chúng ta có thể hoàn thành công việc vào cuối tuần.

to share food, accommodation, etc. with other people

chia sẻ thức ăn, chỗ ở, v.v. với người khác

  • We didn't have much money, but everyone just mucked in together.

    Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng mọi người vẫn cùng nhau góp tiền.


Bình luận ()