Định nghĩa của từ sodden

Phát âm từ vựng sodden

soddenadjective

ướt đẫm

/ˈsɒdn//ˈsɑːdn/

Nguồn gốc của từ vựng sodden

Từ "sodden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó phát triển từ các từ "sād" và "denn", có nghĩa là "wet" hoặc "damp" và "moisture" hoặc "dew", tương ứng. Vào thế kỷ thứ 10, thuật ngữ "sād" được dùng để mô tả thứ gì đó ướt, ẩm hoặc bão hòa độ ẩm. Theo thời gian, từ "sodden" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "ướt sương" hoặc "ẩm ướt". Sau đó, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm việc bị ngâm hoặc bão hòa hoàn toàn với nước hoặc chất lỏng khác. Ngày nay, từ "sodden" thường được dùng để mô tả thứ gì đó ướt hoặc ướt đẫm hoàn toàn, chẳng hạn như quần áo, đất hoặc chất sũng nước. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ di sản tiếng Anh cổ, mô tả trạng thái ướt hoặc bão hòa.

Tóm tắt từ vựng sodden

type động tính từ quá khứ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) của seethe

type tính từ

meaningđẫm nước, đầy nước

meaningẩm, ỉu (bánh mì)

meaningđần độn, u mê; có vẻ đần độn, có vẻ u mê (vì nghiện rượu)

Ví dụ của từ vựng soddennamespace

extremely wet

cực kỳ ẩm ướt

  • sodden grass

    cỏ ướt đẫm

  • We arrived home completely sodden.

    Chúng tôi về đến nhà trong tình trạng ướt sũng.

extremely wet with the thing mentioned

cực kỳ ướt át với thứ được đề cập

  • a rain-sodden jacket

    một chiếc áo khoác ướt đẫm mưa

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sodden


Bình luận ()