
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
trứng tổ
Cụm từ "nest egg" có nguồn gốc từ những năm 1800 khi nó thường được dùng để chỉ nguồn thức ăn đặc biệt mà các loài chim thu thập để xây tổ. Các loài chim sẽ tích trữ thức ăn này, được gọi là "vật liệu làm tổ", để cung cấp thức ăn cho chim non sau khi nở. Vào đầu những năm 1900, cụm từ "nest egg" được sử dụng trong ngành tài chính để mô tả một khoản tiền được tiết kiệm hoặc đầu tư, đặc biệt là cho nhu cầu tài chính trong tương lai hoặc nghỉ hưu. Khái niệm tiết kiệm tiền để tích trữ trứng được so sánh với một con chim thu thập thức ăn cho tổ của mình, như một cách để xây dựng và bảo vệ tương lai tài chính. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "nest egg" minh họa cho tầm quan trọng của việc tiết kiệm và lập kế hoạch cho tương lai, giống như cách chim xây tổ và thu thập vật dụng để đảm bảo an toàn và hạnh phúc cho con non của chúng.
Sau nhiều năm tiết kiệm và đầu tư, Sally cuối cùng đã tích lũy được một khoản tiền đáng kể mà cô có thể dựa vào khi về hưu.
John và vợ dành riêng một phần thu nhập hàng tháng để xây dựng quỹ cho việc học hành của con cái.
Quỹ tiết kiệm của cặp đôi này tăng lên đáng kể theo thời gian nhờ vào việc đầu tư khôn ngoan và quản lý tài chính hợp lý.
Trong thời kỳ khó khăn về tài chính, gia đình phải dùng đến tiền tiết kiệm để trang trải những chi phí bất ngờ.
Max đã làm việc chăm chỉ để kiếm được một khoản tiền kha khá giúp anh có thể khởi nghiệp kinh doanh và theo đuổi ước mơ của mình.
Thay vì phung phí tài sản, gia đình này đã chọn cách để lại số tiền đó cho các thế hệ tương lai.
Các bậc phụ huynh khuyên con cái nên ưu tiên xây dựng quỹ tiết kiệm ngay từ khi còn trẻ, thay vì tích lũy nợ nần hoặc mua sắm xa xỉ.
Amy tự hào về khoản tiền tiết kiệm mà cô đã tích lũy được thông qua các quyết định tài chính thông minh, nhưng vẫn chưa sẵn sàng nghỉ hưu.
Sau khi mất việc, Tom dựa vào tiền tiết kiệm của mình như một khoản dự phòng cho đến khi tìm được nguồn thu nhập mới.
Để tích lũy được một khoản tiền thoải mái, Sarah ưu tiên tiết kiệm thay vì chi tiêu xa xỉ và nhờ đó đã có được sự tăng trưởng tài chính đáng kể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()