
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
không bao giờ, không khi nào
Từ "never" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "nefre" hoặc "nevir", là phủ định của từ "ever". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), nó phát triển thành "nevere" hoặc "neger". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm đã thay đổi thành "never". Từ "never" là từ ghép của hai phần: "ne" có nghĩa là "not" và "ver" có nghĩa là "ever". Nguồn gốc từ nguyên này thể hiện rõ trong cách sử dụng từ này trong các cụm từ như "never ever" hoặc "ne'er a day", nhấn mạnh ý tưởng về một điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra hoặc không bao giờ xảy ra. Ở Anh thời Anglo-Saxon, "never" thường được dùng trong lời thề và lời tuyên thệ long trọng, với người nói thề rằng điều gì đó sẽ không bao giờ xảy ra. Cách dùng này vẫn tiếp tục qua nhiều thế kỷ, với "never" trở thành một phủ định phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "never" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về tính kết thúc và nhấn mạnh vào điều gì đó hoàn toàn không thể hoặc không có khả năng xảy ra.
phó từ
không bao giờ, không khi nào
never tell a lie!: không bao giờ được nói dối!
never say die!: không bao giờ được thất vọng
well, I never!; I never did!: chà!, tôi chưa bao giờ nghe (thấy) (một điều như) thế
không, đừng
he answered never a word: nó tuyệt nhiên không đáp lại một lời
that will never do: cái đó không xong đâu, cái đó không ổn đâu
never mind!: không sao cả!; không hề gì!; đừng bận tâm!
dù là, dẫu là
were it never so late: dù có muộn thế nào đi nữa
Default
không bao giờ
not at any time; not on any occasion
không phải bất cứ lúc nào; không phải dịp nào
Bạn không bao giờ giúp tôi.
Anh sẽ không bao giờ quên cô ấy.
Anh ấy chưa bao giờ ra nước ngoài.
Cô chưa bao giờ thấy tuyết nhiều đến thế.
Cô rời khỏi đất nước và thề sẽ không bao giờ quay trở lại nữa.
‘Bạn có bỏ phiếu cho anh ấy không?’ ‘Không bao giờ.’
“Tôi làm việc cho một công ty tên là Orion Technology.” “Chưa bao giờ nghe nói về họ.”
Trong đời tôi chưa bao giờ tôi chứng kiến một điều khủng khiếp như vậy.
Đừng bao giờ nói cho ai biết mật khẩu của bạn.
Chưa bao giờ ẩm thực Anh lại phong cách đến thế.
used to emphasize a negative statement instead of ‘not’
dùng để nhấn mạnh một câu phủ định thay vì “not”
Tôi chưa bao giờ biết (= không biết cho đến bây giờ) bạn có một người chị em sinh đôi.
Tôi chưa bao giờ nhận ra nó dễ dàng đến thế nào.
Ai đó có thể phát hiện ra và điều đó sẽ không bao giờ xảy ra (= điều đó không thể chấp nhận được).
Anh ấy không bao giờ cười nhiều (= không cười dù chỉ một lần).
Hầu hết mọi người thậm chí chưa bao giờ nghe nói về Iggy.
‘Tôi đã nói với sếp của mình chính xác những gì tôi nghĩ về cô ấy.’ ‘Bạn chưa bao giờ làm thế!’ (= ‘Chắc chắn là bạn không làm vậy!’)
‘Anh đã lấy xe đạp của tôi.’ ‘Không, tôi chưa bao giờ.’
Đừng bao giờ sợ hãi (= Đừng lo lắng), mọi thứ sẽ ổn thôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()