Định nghĩa của từ Norway lobster

Phát âm từ vựng Norway lobster

Norway lobsternoun

Tôm hùm Na Uy

/ˌfɔː ˈdʒiː//ˌfɔːr ˈdʒiː/

Ví dụ của từ vựng Norway lobsternamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Norway lobster


Bình luận ()