Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
Norway lobster
Phát âm từ vựng
Norway lobster
Norway lobster
noun
Tôm hùm Na Uy
/ˌfɔː ˈdʒiː/
/ˌfɔːr ˈdʒiː/
Ví dụ của từ vựng
Norway lobster
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
Norway lobster
4G
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()