Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
one-off
Phát âm từ vựng
one-off
one-off
adjective
Một lần
/ˌwʌn ˈɒf/
/ˌwʌn ˈɔːf/
Ví dụ của từ vựng
one-off
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
one-off
one-off
noun
one-off
go off on one
go off on one
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()