Định nghĩa của từ one-shot

Phát âm từ vựng one-shot

one-shotadjective

Một phát bắn

/ˈwʌn ʃɒt//ˈwʌn ʃɑːt/

Ví dụ của từ vựng one-shotnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng one-shot


Bình luận ()