Định nghĩa của từ Ordnance Survey

Phát âm từ vựng Ordnance Survey

Ordnance Survey

Khảo sát bản đồ

/ˌɔːdnəns ˈsɜːveɪ//ˌɔːrdnəns ˈsɜːrveɪ/

Ví dụ của từ vựng Ordnance Surveynamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng Ordnance Survey


Bình luận ()