Định nghĩa của từ outrageous

Phát âm từ vựng outrageous

outrageousadjective

tàn nhẫn

/aʊtˈreɪdʒəs//aʊtˈreɪdʒəs/

Nguồn gốc của từ vựng outrageous

Từ "outrageous" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "horrageus", có nghĩa là "outrage" hoặc "kinh dị". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó được coi là gây sốc, tàn bạo hoặc bạo lực. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi để bao hàm nhiều cảm xúc hơn, bao gồm sốc, kinh ngạc và thậm chí là ngạc nhiên. Vào thế kỷ 16, từ "outrageous" đã đi vào tiếng Anh và ban đầu nó vẫn giữ nguyên hàm ý bạo lực của nó. Tuy nhiên, đến thế kỷ 17, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất cứ điều gì được coi là cực đoan, vô lý hoặc quá mức. Ngày nay, "outrageous" thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó vô lý, lố bịch hoặc thậm chí buồn cười, thường mang ý nghĩa mỉa mai hoặc cường điệu vui tươi. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ này vẫn giữ được cảm giác mãnh liệt và cảm xúc mạnh mẽ, khiến nó trở thành một thuật ngữ linh hoạt và giàu tính biểu cảm trong ngôn ngữ hiện đại.

Tóm tắt từ vựng outrageous

type tính từ

meaningxúc phạm, làm tổn thương

meaninglăng nhục, sỉ nhục

meaningtáo bạo, vô nhân đạo

Ví dụ của từ vựng outrageousnamespace

offensive and unacceptable

xúc phạm và không thể chấp nhận được

  • outrageous behaviour

    hành vi thái quá

  • ‘That's outrageous!’ he protested.

    ‘Điều đó thật thái quá!’ anh phản đối.

Ví dụ bổ sung:
  • She thought it absolutely outrageous that he should be promoted over her.

    Cô nghĩ thật là quá đáng khi anh được thăng chức hơn cô.

  • How can politicians get away with making such outrageous statements?

    Làm sao các chính trị gia có thể thoát khỏi việc đưa ra những tuyên bố xúc phạm như vậy?

very unusual and intended to shock people slightly

rất bất thường và nhằm mục đích gây sốc nhẹ cho mọi người

  • She says the most outrageous things sometimes.

    Đôi khi cô ấy nói những điều thái quá nhất.

  • outrageous clothes

    quần áo phản cảm


Bình luận ()