Định nghĩa của từ pallid

Phát âm từ vựng pallid

pallidadjective

xanh xao

/ˈpælɪd//ˈpælɪd/

Nguồn gốc của từ vựng pallid

Từ "pallid" ban đầu xuất phát từ tính từ tiếng Latin "pallidus," có nghĩa là "pale" hoặc "pallid." Thuật ngữ tiếng Latin có nguồn gốc từ "pel-" của ngôn ngữ Proto-Indo-European (PIE) dùng để chỉ "white" hoặc "ánh sáng". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "παλίδας" (palidás) được hình thành với hậu tố "-idas" có nghĩa là "có phẩm chất của" hoặc "giống như". Từ tiếng Hy Lạp này đã được người nói tiếng Latin chấp nhận và chuyển thể thành "pallidus." Thuật ngữ tiếng Latin "pallidus" đã được sử dụng từ thời cổ đại để mô tả những thứ nhợt nhạt, xanh xao hoặc thiếu màu sắc. Ban đầu, nó ám chỉ một đặc điểm màu sắc và sau đó được áp dụng cho các vật thể, con người và cảm xúc gợi nhớ đến màu sắc đó. Trong tiếng Anh, "pallid" xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1400, với ý nghĩa là "thiếu màu sắc". Ban đầu, nó chủ yếu được sử dụng để mô tả các vật thể, nhưng theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để mô tả cả con người và cảm xúc của họ. Ngày nay, "pallid" vẫn mang ý nghĩa ban đầu của nó và thường được sử dụng để mô tả làn da nhợt nhạt hoặc vô hồn, hoặc cảm giác thiếu sức sống hoặc màu sắc. Nguồn gốc tiếng Latin của nó tiếp tục ảnh hưởng đến cách sử dụng của nó trong tiếng Anh, vì từ này thường xuất hiện cùng với nguồn gốc tiếng Latin trong các thuật ngữ y khoa và khoa học.

Tóm tắt từ vựng pallid

type tính từ

meaningxanh xao, vàng vọt

Ví dụ của từ vựng pallidnamespace

meaning

pale, especially because of illness

xanh xao, đặc biệt là vì bệnh tật

  • a pallid complexion

    nước da xanh xao

  • She found him on the bed, pallid and shivering.

    Cô tìm thấy anh trên giường, xanh xao và run rẩy.

  • The sickly patient's complexion had turned remarkably pallid due to illness.

    Làn da của bệnh nhân trở nên nhợt nhạt đáng kể vì bệnh tật.

  • The white sunlight filtering through the blinds cast a pallid glow over the otherwise empty room.

    Ánh sáng mặt trời trắng xuyên qua rèm cửa tạo nên một ánh sáng nhợt nhạt trên căn phòng trống rỗng.

  • The ghostly figure of a woman emerged from the shadows, her pallid face hauntingly beautiful.

    Bóng ma của một người phụ nữ xuất hiện từ bóng tối, khuôn mặt nhợt nhạt của cô đẹp một cách ám ảnh.

meaning

not strong or bright, and therefore not attractive

không mạnh mẽ hoặc tươi sáng, và do đó không hấp dẫn

  • a pallid sky

    bầu trời xanh xao

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pallid


Bình luận ()