Định nghĩa của từ part exchange

Phát âm từ vựng part exchange

part exchangenoun

Trao đổi một phần

/ˌpɑːt ɪksˈtʃeɪndʒ//ˌpɑːrt ɪksˈtʃeɪndʒ/

Ví dụ của từ vựng part exchangenamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng part exchange


Bình luận ()