Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
part-exchange
Phát âm từ vựng
part-exchange
part-exchange
verb
trao đổi một phần
/ˌpɑːt ɪksˈtʃeɪndʒ/
/ˌpɑːrt ɪksˈtʃeɪndʒ/
Ví dụ của từ vựng
part-exchange
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
part-exchange
part exchange
noun
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()