Định nghĩa của từ peculiarly

Phát âm từ vựng peculiarly

peculiarlyadverb

đặc biệt

/pɪˈkjuːliəli//pɪˈkjuːliərli/

Nguồn gốc của từ vựng peculiarly

Từ "peculiarly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peculiaris", có nghĩa là "thuộc về tài sản riêng, riêng tư, đặc biệt". Thuật ngữ tiếng Latin này phát triển thành tiếng Anh trung đại "peculiar", có nghĩa là "riêng biệt, đặc biệt". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "peculiarly," có nghĩa là "theo cách riêng biệt", nhấn mạnh tính riêng biệt hoặc độc đáo của một cái gì đó. Do đó, "peculiarly" về cơ bản có nghĩa là "theo cách đặc trưng hoặc độc đáo đối với một vật hoặc một người cụ thể".

Tóm tắt từ vựng peculiarly

typephó từ

meaningmột cách kỳ quặc, khác thường

meaningđặc biệt, riêng biệt

Ví dụ của từ vựng peculiarlynamespace

very; more than usually

rất; nhiều hơn bình thường

  • These plants are peculiarly prone to disease.

    Những cây này đặc biệt dễ bị bệnh.

  • a peculiarly nasty accident

    một tai nạn đặc biệt khó chịu

in a way that relates to or is especially typical of one particular person, thing, place, etc.

theo cách có liên quan đến hoặc đặc biệt điển hình của một người, vật, địa điểm cụ thể, v.v.

  • He seemed to believe that it was a peculiarly British problem.

    Dường như ông ấy tin rằng đó là một vấn đề đặc biệt của nước Anh.

in a strange or unusual way

một cách kỳ lạ hoặc bất thường

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng peculiarly


Bình luận ()