Định nghĩa của từ unusually

Phát âm từ vựng unusually

unusuallyadverb

hiếm, khác thường

/ʌnˈjuːʒʊəli/

Định nghĩa của từ <b>unusually</b>

Nguồn gốc của từ vựng unusually

"Unusually" là sự kết hợp của hai từ: "un" và "usually". "Un" là tiền tố có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với". "Usually" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "usuellement", có nghĩa là "customarily" hoặc "thường xuyên". Do đó, "unusually" theo nghĩa đen có nghĩa là "không thường xuyên" hoặc "theo một cách không bình thường". Đây là một từ nhấn mạnh một tình huống bất ngờ hoặc khác với chuẩn mực.

Tóm tắt từ vựng unusually

typephó từ

meaningcực kỳ

meaningkhác thường

Ví dụ của từ vựng unusuallynamespace

used before adjectives to emphasize that a particular quality is greater than normal

được sử dụng trước tính từ để nhấn mạnh rằng một chất lượng cụ thể là lớn hơn bình thường

  • unusually high levels of radiation

    mức độ phóng xạ cao bất thường

  • an unusually cold winter

    một mùa đông lạnh bất thường

  • The turnout was unusually low.

    Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu thấp một cách bất thường.

  • The weather was unusually cold for this time of year.

    Thời tiết lạnh bất thường vào thời điểm này trong năm.

  • The tulips in this garden are unusually vibrant and blooming much earlier than usual.

    Những bông hoa tulip trong khu vườn này có màu sắc rực rỡ khác thường và nở sớm hơn bình thường rất nhiều.

Ví dụ bổ sung:
  • She was unusually quiet that evening.

    Tối hôm đó cô im lặng lạ thường.

  • an unusually talented designer

    một nhà thiết kế tài năng khác thường

used to say that a particular situation is not normal or expected

dùng để nói rằng một tình huống cụ thể là không bình thường hoặc không được mong đợi

  • Unusually for him, he wore a tie.

    Điều bất thường đối với anh ấy là anh ấy đeo cà vạt.


Bình luận ()