Định nghĩa của từ play-off

Phát âm từ vựng play-off

play-offnoun

play-off

/ˈpleɪ ɒf//ˈpleɪ ɔːf/

Ví dụ của từ vựng play-offnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng play-off


Bình luận ()