Định nghĩa của từ PO box

Phát âm từ vựng PO box

PO boxnoun

Hộp PO

/ˈpiː əʊ bɒks//ˈpiː əʊ bɑːks/

Ví dụ của từ vựng PO boxnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng PO box


Bình luận ()