Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
post office box
Phát âm từ vựng
post office box
post office box
noun
Hộp bưu điện
/ˈpəʊst ɒfɪs bɒks/
/ˈpəʊst ɑːfɪs bɑːks/
Ví dụ của từ vựng
post office box
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
post office box
post office box
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()