
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tiếng kêu
/ˈrætl//ˈrætl/Từ "rattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, vào khoảng thế kỷ thứ 10, và có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy. Từ tiếng Anh cổ để chỉ cái lục lạc là "rætSl", bao gồm hai thành phần: "raet", có nghĩa là "di chuyển nhanh qua lại" và "Sl", là dạng mũi hóa của từ "phân tán". Từ tiếng Anh cổ "rætSl" mô tả cả âm thanh phát ra khi các vật thể bị rung hoặc lắc, cũng như bản thân các vật thể đó. Nghĩa kép này cũng có trong từ tiếng Bắc Âu cổ "hrylir", được dùng để mô tả cả cái lục lạc và âm thanh mà chúng tạo ra. Theo thời gian, cách viết của từ "rattle" đã phát triển, phản ánh những thay đổi trong tiếng Anh. Sự hiểu lầm thời trung cổ về chữ cái Latinh "eth", lúc đó trông giống như chữ "ts", đã khiến hậu tố "-le" được thêm vào, biến tiếng Anh cổ "rætSl" thành "rættesl". Vào thế kỷ 14, "t" trong "rættesl" đã bị loại bỏ, dẫn đến cách viết hiện đại là "rattesl". "es" cuối cùng sau đó đã bị loại bỏ vào thế kỷ 16 và "rattles" đã ra đời. Ngày nay, từ "rattle" được dùng để mô tả nhiều loại đồ vật phát ra tiếng kêu lạch cạch, từ nhạc cụ đến đồ chơi và công cụ. Nó cũng ám chỉ chính âm thanh đó, chẳng hạn như trong các cụm từ như "the rattle of chains" hoặc "the rattle of a train passing by." Lịch sử phong phú và ý nghĩa kép của từ này tiếp tục được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của nó.
danh từ
cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
the wind rattles the shutters: gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
to rattle off one's lesson: đọc bài học một mạch
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)
to rattle a bill through the House: vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
nội động từ
kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
the wind rattles the shutters: gió rung cánh cửa chớp kêu lạch cạch
chạy râm rầm (xe cộ...)
to rattle off one's lesson: đọc bài học một mạch
nói huyên thiên, nói liến láu
to rattle a bill through the House: vội vã đem ra nghị viện thông qua một dự luật
to make a series of short loud sounds when shaking or hitting against something hard; to make something do this
tạo ra một chuỗi âm thanh lớn ngắn khi lắc hoặc va vào vật cứng; làm cái gì đó làm điều này
Mỗi lần có xe buýt đi qua, cửa sổ lại rung lên.
Anh ta lắc tôi mạnh đến nỗi răng tôi va vào nhau lập cập.
Cô ấy đứng đó, kêu lạch cạch cái hộp đựng đồ thu thập.
to make a series of short loud sounds as it moves somewhere
để tạo ra một loạt các âm thanh lớn ngắn khi nó di chuyển ở đâu đó
Một đoàn xe tải rầm rập chạy qua.
to make somebody nervous or frightened
làm ai đó lo lắng hoặc sợ hãi
Rõ ràng là anh ấy đang bối rối trước câu hỏi này.
Bạn có ổn không? Trông bạn có vẻ hơi bối rối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()