Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
ride-share
Phát âm từ vựng
ride-share
ride-share
verb
Xuất hiện đi xe
/ˈraɪd ʃeə(r)/
/ˈraɪd ʃer/
Ví dụ của từ vựng
ride-share
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
ride-share
ride-share
noun
ride-share
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()