Định nghĩa của từ right-angled

Phát âm từ vựng right-angled

right-angledadjective

đúng góc

/ˈraɪt æŋɡld//ˈraɪt æŋɡld/

Ví dụ của từ vựng right-anglednamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng right-angled


Bình luận ()