
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xé
/rɪp//rɪp/Từ "rip" có nhiều nghĩa và nguồn gốc, trong đó cách sử dụng phổ biến nhất trong ngôn ngữ hiện đại có liên quan đến việc xé hoặc tách. Việc sử dụng từ "rip" sớm nhất được ghi chép có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ (khoảng năm 1000 sau Công nguyên) khi nó được viết là "reapian" và có nghĩa là "cắt hoặc thu thập (hạt hoặc trái cây)". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, cuối cùng trở thành phiên bản hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Một lời giải thích có thể có về nguồn gốc của từ "rip" có nghĩa là "xé hoặc kéo ra" là nó bắt nguồn từ "hreiptr" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "một người xé, phá hủy hoặc cướp bóc". Thuyết này cho rằng khi tiếng Anh và tiếng Bắc Âu tiếp xúc với nhau, từ "hreiptr" đã được người Anh mượn và chuyển thành "rip." Một thuyết khác có thể là từ "rip" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "ripe," có nghĩa là "mature" và thường được dùng để chỉ trái cây. Điều này cho thấy "rip" ban đầu có thể ám chỉ việc hái hoặc nhổ trái cây hoặc rau quả chín, nhường chỗ cho cách sử dụng hiện đại của từ này có nghĩa là tách hoặc tách hoàn toàn một thứ gì đó. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "rip" là một từ đa năng và được sử dụng rộng rãi ngày nay, xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau như mô tả sóng biển, âm thanh phát ra khi giấy bị xé hoặc sự háo hức mong đợi được xé một gói hoặc một túi đồ ăn nhẹ.
danh từ
con ngựa còm, con ngựa xấu
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
người chơi bời phóng đãng
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
ngoại động từ
xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng
to rip out the lining: bóc toạc lớp lót ra
to have one's belly ripped up: bụng bị rách thủng
chẻ, xẻ dọc (gỗ...)
to let the car rip: để cho ô tô chạy hết tốc lực
to rip along: chạy hết tốc lực
dỡ ngói (mái nhà)
to rip out with a curse: thốt ra một câu chửi rủa
to tear something or to become torn, often suddenly or violently
xé cái gì đó hoặc bị rách, thường đột ngột hoặc dữ dội
Tôi xé quần jean của mình trên hàng rào.
Những lá cờ đã bị xé làm đôi.
Chiếc đinh làm rách một lỗ trên áo khoác của tôi.
Tôi nghe thấy tiếng lều rách.
Cô xé lá thư ra.
Anh xé chiếc túi nhựa ra.
Tôi xé áo khoác của mình trên một chiếc đinh.
to remove something quickly or violently, often by pulling it
loại bỏ một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc bạo lực, thường bằng cách kéo nó
Anh ta xé toạc cà vạt.
Tấm thảm đã bị xé toạc từ cầu thang.
Một nửa ngôi nhà bị xé toạc sau vụ nổ.
to copy sound or video files from a website or CD on to a computer
để sao chép các tập tin âm thanh hoặc video từ một trang web hoặc CD vào máy tính
to change text or images into a form in which they can be displayed on a screen or printed
để thay đổi văn bản hoặc hình ảnh thành dạng có thể hiển thị trên màn hình hoặc in
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()