Định nghĩa của từ round trip

Phát âm từ vựng round trip

round tripnoun

chuyến đi khứ hồi

/ˌraʊnd ˈtrɪp//ˌraʊnd ˈtrɪp/

Ví dụ của từ vựng round tripnamespace

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng round trip


Bình luận ()