Đăng nhập
English (US)
Tiếng Việt (VI)
Deutsch (DE)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Video Nhạc
Danh ngôn
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Định nghĩa của từ
round-trip
Phát âm từ vựng
round-trip
round-trip
adjective
Trip tròn
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
/ˌraʊnd ˈtrɪp/
Ví dụ của từ vựng
round-trip
namespace
Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng
round-trip
round trip
noun
round-trip ticket
Bình luận ()
Đăng nhập để bình luận
Bài viết
Bình luận ()